Tiếng Quechua sửa

Từ nguyên sửa

Từ achalay +‎ -chi (hậu tố cau.) +‎ -y.

Động từ sửa

achalachiy

  1. (ngoại động từ) Trang trí, tô điểm.

Chia động từ sửa

Xem thêm sửa