Tiếng Akkad

sửa
 
𒄷𒄭𒀀 (iṣṣūrū)

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Semit nguyên thuỷ *ʕVṣṣūr- (con chim). Cùng gốc với tiếng Ugarit 𐎓𐎕𐎗 (ʿṣr /⁠ʕuṣṣūru)⁠/). So sánh tương tự tiếng Ả Rập عُصْفُور (ʕuṣfūr)tiếng Do Thái Kinh Thánh צִפּוֹר (ṣippór).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

iṣṣūrum  or gc (số nhiều iṣṣūrū  hoặc iṣṣūrātum gc)

  1. Chim.
  2. Gia cầm.
  3. (extispicy) Một bộ phận của gan.

Cách viết khác

sửa
Cách viết chữ hình nêm
Chữ tượng hình Ngữ âm

Từ liên hệ

sửa

Tham khảo

sửa