achachi
Tiếng Quechua
sửaTừ nguyên
sửaCó khả năng là từ Lỗi Lua trong Mô_đun:headword/page tại dòng 868: attempt to call method 'iterate_nodes' (a nil value)..
Danh từ
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:headword/page tại dòng 868: attempt to call method 'iterate_nodes' (a nil value).
Biến cách
sửabiến cách của achachi
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
nom. | Lỗi Lua trong Mô_đun:headword/page tại dòng 868: attempt to call method 'iterate_nodes' (a nil value). | achachikuna |
acc. | achachita | achachikunata |
dat. | achachiman | achachikunaman |
gen. | achachip | achachikunap |
loc. | achachipi | achachikunapi |
ter. | achachikama | achachikunakama |
abl. | achachimanta | achachikunamanta |
ins. | achachiwan | achachikunawan |
com. | achachintin | achachikunantin |
abe. | achachinnaq | achachikunannaq |
comp. | achachihina | achachikunahina |
cau. | achachirayku | achachikunarayku |
ben. | achachipaq | achachikunapaq |
ass. | achachipura | achachikunapura |
dis. | achachinka | achachikunanka |
exc. | achachilla | achachikunalla |
dạng sở hữu của achachi
ñuqap - ngôi thứ nhất số ít
qampa - ngôi thứ hai số ít
paypa - ngôi thứ ba số ít
ñuqanchikpa - ngôi thứ nhất chủ ngữ số nhiều
ñuqaykup - ngôi thứ nhất tân ngữ số nhiều
qamkunap - ngôi thứ hai số nhiều
paykunap - ngôi thứ ba số nhiều