achachi
Tiếng Quechua sửa
Từ nguyên sửa
Có khả năng là từ tiếng Aymara achichi (“ông già”).
Danh từ sửa
achachi
Biến cách sửa
biến cách của achachi
dạng sở hữu của achachi
ñuqap - ngôi thứ nhất số ít
qampa - ngôi thứ hai số ít
paypa - ngôi thứ ba số ít
ñuqanchikpa - ngôi thứ nhất chủ ngữ số nhiều
ñuqaykup - ngôi thứ nhất tân ngữ số nhiều
qamkunap - ngôi thứ hai số nhiều
paykunap - ngôi thứ ba số nhiều