漢語
Tiếng Trung Quốc sửa
người Hán | giọng; ngôn ngữ; phương ngữ | ||
---|---|---|---|
phồn. (漢語) | 漢 | 語 | |
giản. (汉语) | 汉 | 语 |
(This form in the hanzi box is uncreated: "汉语".)
Cách phát âm sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-pron tại dòng 481: attempt to call field '?' (a nil value).
Danh từ sửa
漢語
- Tiếng Trung Quốc.