ναι
Tiếng Hy Lạp sửa
Từ điển đàm thoại tiếng Hy Lạp
Mục từ này là một phần của dự án từ điển đàm thoại, trình bày các cụm từ được dùng trong thực tế, ngắn gọn và phổ biến dựa trên quy định về mục từ. Đối với các mục từ tiếng Hy Lạp khác trong chủ đề này, xem Cơ bản.
|
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Hy Lạp cổ ναί (naí).
Cách phát âm sửa
Phó từ sửa
ναι (nai)
- Có.
Từ cùng trường nghĩa sửa
Danh từ sửa
ναι (nai) gt (không biến cách được)