ກ້ອງໂທລະທັດ
Tiếng Lào
sửaTừ nguyên
sửaTừ ghép giữa ກ້ອງ (kǭng, “từ gọi vật có dạng hộp và có kính”) + ໂທລະ (thō la, “xa, viễn”) + ທັດ (that).
Cách phát âm
sửa- (Viêng Chăn) IPA(ghi chú): [kɔːŋ˥˨.tʰoː˧˥.la(ʔ˧).tʰat̚˧]
- (Luang Prabang) IPA(ghi chú): [kɔːŋ˧˦.tʰoː˩˨.la(ʔ˧˨).tʰat̚˧˨]
- Tách âm: ກ້ອງ-ໂທ-ລະ-ທັດ
- Vần: -at̚
- Phiên âm Việt: coỏng thô lả thặt
Danh từ
sửaກ້ອງໂທລະທັດ (kǭng thō la that)
Tham khảo
sửa- Bs. Trần Kim Lân (2009) Từ điển Lào – Việt, Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, tr. 56