блѫдъ
Tiếng Slav Giáo hội cổ
sửaCách viết khác
sửa- (chữ Glagolit): ⰱⰾⱘⰴⱏ (blǫdŭ)
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Slav nguyên thuỷ *blǫdъ < tiếng Balt-Slav nguyên thuỷ *blandás, cuối cùng là từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *bʰlendʰ-.
Danh từ
sửaблѫдъ (blǫdŭ) gđ
- Sự lừa bịp.
- Sự gian dâm, sự trụy lạc.
- từ Homily against the Bogumils, 2776:
- Прѣлюбодѣїство же и блѫдъ въ мѫкѫ въводита
- Prěljuboděistvo že i blǫdŭ vŭ mǫkǫ vŭvodita
- Ngoại tình và trụy lạc dẫn đến đau khổ.
- từ Homily against the Bogumils, 2776:
Biến cách
sửaBiến cách của блѫдъ (thân từ o)
số ít | số kép | số nhiều | |
---|---|---|---|
nom. | блѫдъ blǫdŭ |
блѫда blǫda |
блѫди blǫdi |
gen. | блѫда blǫda |
блѫдоу blǫdu |
блѫдъ blǫdŭ |
dat. | блѫдоу blǫdu |
блѫдома blǫdoma |
блѫдомъ blǫdomŭ |
acc. | блѫдъ blǫdŭ |
блѫда blǫda |
блѫдꙑ blǫdy |
ins. | блѫдомъ, блѫдъмь blǫdomŭ, blǫdŭmĭ |
блѫдома blǫdoma |
блѫдꙑ blǫdy |
loc. | блѫдѣ blǫdě |
блѫдоу blǫdu |
блѫдѣхъ blǫděxŭ |
voc. | блѫде blǫde |
блѫда blǫda |
блѫди blǫdi |
Từ dẫn xuất
sửa- блѫдивъ (blǫdivŭ)
- блѫдилище (blǫdilište)
- блѫдити (blǫditi)
- блѫдолюбьѥ (blǫdoljubĭje)
- блѫдьникъ (blǫdĭnikŭ)
- блѫдьница (blǫdĭnica)
- блѫдьничьскъ (blǫdĭničĭskŭ)
- блѫдьничьство (blǫdĭničĭstvo)
- блѫдьнъ (blǫdĭnŭ)
- блѫдьство (blǫdĭstvo)
- блѫжденьѥ (blǫždenĭje)
- заблѫдити (zablǫditi)
- заблѫжденьѥ (zablǫždenĭje)
- отъблѫдити (otŭblǫditi)
- проблѫдити (problǫditi)
Từ liên hệ
sửa- блѧдь (blędĭ)