Tiếng Kabyle

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Berber nguyên thuỷ *ā-bẓālīm < tiếng Punic *𐤁𐤑𐤋 (*bṣl /⁠bəṣāl⁠/, hành tây).[1]

Danh từ

sửa

aẓalim 

  1. Hành tây.
    Đồng nghĩa: tibṣelt

Tham khảo

sửa