გუგუტტ
Tiếng Bats
sửaDanh từ
sửaგუგუტტ (guguṭṭ)
- Cu cu (chim).
Hậu duệ
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology/templates/descendant tại dòng 84: attempt to call field 'get_tag_info' (a nil value).
Đọc thêm
sửa- Bertlani, Arsen, editor (2012), “გუგუტტ”, trong C̣ovatušur-kartul-rusul-inglisuri leksiḳoni [Từ điển Tsovatush–Gruzia–Nga–Anh], tập I, Tbilisi: Saari, tr. 171