Tiếng Kabyle

sửa

Cách viết khác

sửa

Động từ

sửa

enɣ (aor. nhấn mạnh ineqq, aor. yenɣ, pret. yenɣa, pret. phủ định yenɣi)

  1. Giết.

Từ dẫn xuất

sửa