Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
enɣ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Kabyle
1.1
Cách viết khác
1.2
Động từ
1.2.1
Từ dẫn xuất
Tiếng Kabyle
sửa
Cách viết khác
sửa
neɣ
Động từ
sửa
enɣ
(
aor.
nhấn mạnh
ineqq
,
aor.
yenɣ
,
pret.
yenɣa
,
pret.
phủ định
yenɣi
)
Giết
.
Từ dẫn xuất
sửa
timenɣiwt
ttwanɣ