Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bô bô
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Xem thêm
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓo
˧˧
ɓo
˧˧
ɓo
˧˥
ɓo
˧˥
ɓo
˧˧
ɓo
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓo
˧˥
ɓo
˧˥
ɓo
˧˥˧
ɓo
˧˥˧
Tính từ
sửa
bô
bô
Lớn tiếng
nói
ra điều không nên nói một cách không có
ý tứ
.
Chưa chi đã
bô bô
cái mồm!
Xem thêm
sửa
bi bô
Tham khảo
sửa
Bô bô,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam