Chữ Hán sửa

Chữ Hán trong mục từ này

Danh từ riêng sửa

吳權

  1. Dạng chữ Hán của Ngô Quyền.

Tiếng Trung Quốc sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Cách phát âm sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Danh từ riêng sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. () Ngô Quyền (một quận Hải Phòng, Việt Nam).