Tiếng Hy Lạp sửa

Từ nguyên sửa

Vay mượn học tập từ tiếng Hy Lạp cổ θεραπεία (therapeía).

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): /θe.ɾaˈpi.a/
  • Tách âm: θε‧ρα‧πεί‧α

Danh từ sửa

θεραπεία (therapeíagc (số nhiều θεραπείες)

  1. (y học) Sự chữa bệnh, liệu pháp, phương thuốc.

Biến cách sửa

Đồng nghĩa sửa

Từ dẫn xuất sửa

Từ liên hệ sửa

Tiếng Hy Lạp cổ sửa

Từ nguyên sửa

Từ θεραπεύω (therapeúō, chữa bệnh) +‎ -ία (-ía).

Cách phát âm sửa

 

Danh từ sửa

θερᾰπείᾱ (therapeíāgc (gen. θερᾰπείᾱς); biến cách kiểu 1

  1. Chờ đợi dịch vụ.
  2. Điều trị y tế.

Biến tố sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:grc-decl/table tại dòng 63: attempt to call upvalue 'get_label' (a nil value).

Hậu duệ sửa

Đọc thêm sửa