Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
anikwacâs
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Cree đồng bằng
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Cree đồng bằng
sửa
Anikwacâs.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/aˈnikwaˌt͡saːs/
Tách âm:
a‧ni‧kwa‧câs
Danh từ
sửa
anikwacâs
đv
(
số nhiều
anikwacâsak
,
chữ âm tiết
ᐊᓂᐠᐘᒑᐢ
)
Sóc
.
Tham khảo
sửa
Bản mẫu:R:crk:Wolfart:1996