Tiếng Anh cổ

sửa

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng German nguyên thuỷ *adisô.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

adesa  (nom. số nhiều adesan)

  1. Dao dùng để đẻo.

Biến cách

sửa

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Anh trung đại: adese, adse

Tiếng Latinh

sửa

Phân từ

sửa

adēsa

  1. Dạng biến tố của adēsus:
    1. nom./voc. giống cái số ít
    2. nom./acc./voc. giống trung số nhiều

Phân từ

sửa

adēsā

  1. Dạng abl. giống cái số ít của adēsus

Tiếng Ý

sửa

Cách phát âm

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:pron_qualifier tại dòng 32: Missing `data.text`; did you try to pass `text` or `qualifiers_right` as separate params?.

Từ nguyên

sửa

Xem từ nguyên của hình thái mục từ tương ứng.

Tính từ

sửa

adesa

  1. Dạng giống cái số ít của adeso

Động từ

sửa

adesa

  1. Dạng biến tố của adesare:
    1. hiện tại lối trình bày ngôi thứ ba số ít
    2. mệnh lệnh ngôi thứ hai số ít

Tham khảo

sửa
  1. adeso, Luciano Canepari, Dizionario di Pronuncia Italiana (DiPI)