Tiếng Miến Điện

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pali Kakusandha.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ka̰kṵθàɴ/
  • Chuyển tự: MLCTS: ka.ku.san • ALA-LC: kakusanʻ • BGN/PCGN: ka.ku.than • Okell: kákúthañ

Danh từ riêng

sửa

ကကုသန် (ka.ku.san)

  1. (Phật giáo) Phật Câu-lưu-tôn.

Đồng nghĩa

sửa