Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
æcced
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh cổ
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Biến cách
Tiếng Anh cổ
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈæt.t͡ʃed/
Danh từ
sửa
æċċed
gt
(
nom.
số nhiều
æċċed
)
Dạng
thay thế của
æċed
(
“
giấm
”
)
Biến cách
sửa
Biến cách của
æcced
(thân từ a mạnh)
Cách
Số ít
Số nhiều
nom.
æċċed
æċċed
acc.
æċċed
æċċed
gen.
æċċedes
æċċeda
dat.
æċċede
æċċedum