Tiếng Đức sửa

Từ nguyên sửa

Büste + -n- + Halter.

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbʏstənhaltər/

Danh từ sửa

Büstenhalter  (mạnh, sở hữu cách Büstenhalters, số nhiều Büstenhalter)

  1. Nịt ; yếm nịt.

Biến cách sửa