Tiếng Lào

sửa

Từ nguyên

sửa
Từ nguyên cho mục này bị thiếu hoặc chưa đầy đủ. Vui lòng bổ sung vào mục từ, hoặc thảo luận tại trang thảo luận.

Chuyển tự

sửa
  • Phiên âm BGN/PCGN: ta kiang
  • Phiên âm Việt: tả kiêng

Cách phát âm

sửa
  • (Viêng Chăn) IPA(ghi chú): [ta(ʔ˧˥).kiːə̯ŋ˩(˧)]
  • (Luang Prabang) IPA(ghi chú): [ta(ʔ˩˨).kiːə̯ŋ˩˨]
  • Tách âm: ຕະ-ກຽງ
  • Vần: -iːə̯ŋ

Danh từ

sửa

ຕະກຽງ (ta kīang)

  1. Đèn dầu, đèn dầu hỏa.
    ໄສ້ຕະກຽງsaita kīangbấc đèn

Tham khảo

sửa
  • Bs. Trần Kim Lân (2009) Từ điển Lào – Việt, Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, tr. 460