ვორლʻ
Tiếng Bats
sửa← 6 | 7 | 8 → |
---|---|---|
Số đếm: ვორლʻ (vorlʻ) |
Từ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Nakh nguyên thuỷ *worlˢ.
Cách phát âm
sửaSố từ
sửaვორლʻ (vorlʻ)
- Bảy.
Tham khảo
sửa- Ḳaḳašvili, Diana (2022) “ვორლʻ”, trong C̣ovatušur-kartuli leksiḳoni [Từ điển Bats-Gruzia] (Ḳavḳasiur-kartuli leksiḳonebi; II), Tbilisi, tr. 78