Chữ hình nêm

sửa
 
𒀜 U+1201C, 𒀜
CUNEIFORM SIGN AD
𒀛
[U+1201B]
Cuneiform 𒀝
[U+1201D]

Ký tự hình nêm

sửa
𒀜 Số ký tự
MZL 258
Deimel 145
HZL 105

Tham khảo

sửa

Bản mẫu:Cuneiform refs

Tiếng Akkad

sửa

Giá trị ký tự

sửa
Ký tự 𒀜
Chữ Sumer AD
Giá trị ngữ âm ad/at/aṭ

Từ nguyên

sửa

Vay mượn chính tả từ tiếng Sumer 𒀜 (ad, father).

Chữ tượng hình

sửa

𒀜 (AD)

  1. Dạng Chữ Sumer của abum (cha, bố)

Tiếng Sumer

sửa

Danh từ

sửa

𒀜 (ad)

  1. Dạng thay thế của 𒀜𒁕 (ad-da /⁠adda⁠/, cha, bố)

Xem thêm

sửa

Bản mẫu:sux-signsee