Tiếng Hy Lạp

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ ghép giữa αβγ(ό) (avg(ó), trứng) +‎ -ο- (-o-) +‎ -θήκη (-thíki, hộp, bao đựng).

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /avɣoˈθici/
  • Tách âm: α‧βγο‧θή‧κη

Danh từ

sửa

αβγοθήκη (avgothíkigc (số nhiều αβγοθήκες)

  1. Cốc đựng trứng.

Biến cách

sửa

Đồng nghĩa

sửa

Từ liên hệ

sửa
  • xem: αβγό gt (avgó, trứng)