Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
-аакьа
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Ubykh
sửa
Hậu tố
sửa
-аакьа
(
-aakʲʼa
)
Hậu tố chủ ngữ.
Дыҙәаакьа (ды-
ҙәа
-аакьа).
―
Dəźʷaakʲʼa (də-źʷa-aakʲʼa).
―
Nông dân.
Мыҫаакьа
(
мыҫа
-аакьа).
―
Məśaakʲʼa (məśa-aakʲʼa).
―
Học sinh.