Tiếng Hy Lạp sửa

Cách phát âm sửa

Từ nguyên sửa

Danh từ sửa

ψόφος (psófos (số nhiều ψόφοι) (thường là số ít)

  1. (thông tục) Cái chết (đặc biệt là các loài động vật).
  2. (thông tục) Lạnh cóng.
    Κάνει ψόφο έξω!
    Kánei psófo éxo!
    Ngoài trời lạnh cóng!

Biến cách sửa

Đồng nghĩa sửa

Từ dẫn xuất sửa

Từ liên hệ sửa

ψόφος (psófos (số nhiều ψόφοι)

  1. (sinh lí học, y học hoặc lỗi thời) Tiếng ồn. [2]
    μυϊκός ψόφοςmyïkós psófostiếng cơ bắp

Biến cách sửa

Đồng nghĩa sửa

Không liên quan đến y học hay sinh lý:

Tham khảo sửa

  1. ψόφοςΛεξικό της κοινής νεοελληνικής [Từ điển tiếng Hy Lạp tiêu chuẩn hiện đại], 1998, bởi Quỹ "Triantafyllidis".
  2. Bản mẫu:R:Babiniotis 2002