Tiếng Latinh

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Italic nguyên thuỷ *kaznos < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *ḱeh₂s- (xám sáng) (so sánh tiếng Wales cannu (làm cho trắng), ceinach (thỏ rừng), tiếng Anh hare (thỏ rừng), tiếng Latinh cascus (), tiếng Hy Lạp cổ ξανθός (xanthós, vàng), tiếng Phổ cổ sasnis (thỏ rừng), tiếng Pashtun سوی (soe, thỏ rừng), tiếng Phạn शश (śaśa, thỏ rừng)).

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /ˈkaː.nus/, [ˈkäːnʊs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /ˈka.nus/, [ˈkäːnus]

Tính từ

sửa

cānus (giống cái cāna, giống trung cānum); biến cách kiểu 1/kiểu 2


  1. Trắng.
  2. Hơi trắng.
  3. (của nước) Sủi bọt.
  4. (của tóc) Bạc.
    • package.lua:80: module 'Module:Quotations/la' not found

Biến cách

sửa

Biến cách kiểu 1/kiểu 2.

Số Số ít Số nhiều
Cách / Giống Giống đực Giống cái Giống trung Giống đực Giống cái Giống trung
nom. cānus cāna cānum cānī cānae cāna
gen. cānī cānae cānī cānōrum cānārum cānōrum
dat. cānō cānō cānīs
acc. cānum cānam cānum cānōs cānās cāna
abl. cānō cānā cānō cānīs
voc. cāne cāna cānum cānī cānae cāna

Từ dẫn xuất

sửa

Từ liên hệ

sửa

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Asturias: canu
  • Tiếng Ý: cano
  • Tiếng Galicia-Bồ Đào Nha: cão, cãa
  • Tiếng Tây Ban Nha cổ: cano
    • Tiếng Tây Ban Nha: cano
    • Tiếng Galicia-Bồ Đào Nha: cano

Xem thêm

sửa

Bản mẫu:bảng:màu sắc/la

Tham khảo

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:R:Perseus tại dòng 164: attempt to index field '?' (a nil value).Charlton T. Lewis and Charles Short (1879) A Latin Dictionary, Oxford: Clarendon Press
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:R:Perseus tại dòng 164: attempt to index field '?' (a nil value).Charlton T. Lewis (1891) An Elementary Latin Dictionary, New York: Harper & Brothers
  • canus tại Charles du Fresne du Cange’s Glossarium Mediæ et Infimæ Latinitatis
  • canus trong Gaffiot, Félix (1934) Dictionnaire illustré latin-français, Hachette