Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đan lát
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗaːn
˧˧
laːt
˧˥
ɗaːŋ
˧˥
la̰ːk
˩˧
ɗaːŋ
˧˧
laːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaːn
˧˥
laːt
˩˩
ɗaːn
˧˥˧
la̰ːt
˩˧
Động từ
sửa
đan
lát
(
thông tục
)
Đan
các
đồ dùng
(nói khái quát).
Học thêu thùa,
đan lát
.
Tham khảo
sửa
Đan lát,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam