avel
Xem thêm: -ável
Tiếng Anh sửa
Từ nguyên sửa
Được vay mượn từ tiếng Latinh āvellō.
Cách phát âm sửa
Động từ sửa
avel (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn avels, phân từ hiện tại avelling, quá khứ đơn và phân từ quá khứ avelled)
- (ngoại động từ, lỗi thời) Kéo đi.
Từ đảo chữ sửa
Tiếng Breton sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Breton trung đại avel < tiếng Breton cổ auel < tiếng Britton nguyên thuỷ *awel (“gió”) < tiếng Celt nguyên thuỷ *awelā (“gió, gió nhẹ”) (so sánh với tiếng Cornwall awel và tiếng Wales awel).
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
avel gc
- Gió.
Đồng nghĩa sửa
- (văn học, cổ xưa) gwent
Tiếng Ả Rập Síp sửa
Từ nguyên sửa
Từ *avel cimplavel < tiếng Ả Rập أَوَّل (ʔawwal).
Phó từ sửa
avel
Tham khảo sửa
- Borg, Alexander (2004) A Comparative Glossary of Cypriot Maronite Arabic (Arabic–English) [Một bảng thuật ngữ so sánh tiếng Ả Rập Maronite Síp (Ả Rập–Anh)] (Handbook of Oriental Studies (Sổ tay Đông phương học); I.70), Leiden và Boston: Brill, tr. 148
Tiếng Digan sửa
Từ nguyên sửa
Kế thừa từ tiếng Prakrit Sauraseni 𑀆𑀯𑁂𑀤𑀺 (āvedi) < tiếng Phạn आपयति (āpayati), từ gốc आप् (āp).
Động từ sửa
avel
- Đến.
Tham khảo sửa
- Yaron Matras (2002), Historical and linguistic origins, Romani: A Linguistic Introduction[1], Cambridge: Cambridge University Press, →ISBN, tr. 39
- Bản mẫu:R:NERG+
Tiếng Thụy Điển sửa
Danh từ sửa
avel gc
- Nhân giống chọn lọc (động vật).
Ghi chú sử dụng sửa
Chỉ "nhân giống" nghe có vẻ tự nhiên hơn khi dịch. So sánh với uppfödning (“breeding”), có thể ít chọn lọc hơn.
Biến cách sửa
Biến cách của avel | ||||
---|---|---|---|---|
Không đếm được | ||||
Bất định | Xác định | |||
nom. | avel | aveln | ||
gen. | avels | avelns |
Từ dẫn xuất sửa
- avelshingst (“ngựa giống”)
Từ liên hệ sửa
- avla (“sinh sản”)
Xem thêm sửa
- uppfödning (“chăn nuôi”)