Tiếng Đức sửa

Từ nguyên sửa

Từ beschreiben + -ung.

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bəˈʃʁaɪ̯bʊŋ/
  • Tách âm: Be‧schrei‧bung

Danh từ sửa

Beschreibung gc (sở hữu cách Beschreibung, số nhiều Beschreibungen)

  1. Mô tả, miêu tả.
  2. Viết đầy, viết hết.
  3. (toán học) Vẽ hình ngoại tiếp.
  4. Chú dẫn, chú giải, đồ giải.
  5. Quỹ đạo (của hành tinh).

Biến cách sửa

Tham khảo sửa

  • Beschreibung”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache