ato
Tiếng Albani
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Albani nguyên thuỷ *a-tā(s), từ ghép giữa trợ từ ghép trước a và tự hạn định tās < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *téh₂es, dạng giống cái số nhiều của *tód (“(cái) đó”) (so sánh với tiếng Latinh istud, tiếng Anh that).
Dạng acc. là từ tiếng Albani nguyên thuỷ *a-tā(s) < *a-tā(n)s cũ hơn < *téh₂ns, và các giống cũ hơn và phương ngữ giữa lại dạng abl. asosh, acosh < a + tiếng Albani nguyên thuỷ *tsjāsu < *ḱjéh₂su, dạng loc. của tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *ḱís (“(cái) này”) (so sánh với tiếng Anh he).
Cách phát âm
sửaĐại từ
sửaato gc sn (acc. ato, dat. atyre, abl. atyre)
- Họ.
Biến cách
sửaTừ liên hệ
sửaXem thêm
sửaTiếng Anyi
sửaDanh từ
sửaato
- Lời nói dối (một tình huống không thành thật).
Tiếng Asturias
sửaĐộng từ
sửaato
- Dạng ngôi thứ nhất số ít lối trình bày hiện tại của atar
Tiếng Baoule
sửaCách phát âm
sửa(tập tin)
Danh từ
sửaato
- Lời nói dối (một tình huống không thành thật).
Tiếng Cebu
sửaCách viết khác
sửaCách phát âm
sửaĐại từ
sửaato
- Của chúng tôi
Từ hạn định
sửaato
Xem thêm
sửaTiếng Ede Idaca
sửaTừ nguyên
sửaSo sánh với tiếng Yoruba òtò (Èkìtì)
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaàtò
- Khỉ.
Tiếng Fon
sửaCách phát âm
sửa(tập tin)
Danh từ
sửaatò (Benin)
Tiếng Isnag
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Philippines nguyên thuỷ *asu < tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *asu < tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *(w)asu.
Danh từ
sửaáto
- Chó (động vật).
Tiếng Nhật
sửaLatinh hóa
sửaato
Tiếng Liguria
sửaCách viết khác
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh altus.
Cách phát âm
sửaTính từ
sửaato (giống cái số ít Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., giống đực số nhiều Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., giống cái số nhiều Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).)
- Cao.
Đồng nghĩa
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tiếng Maori
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Đa Đảo nguyên thuỷ *qato < tiếng Châu Đại Dương nguyên thuỷ *qatop < tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *qatəp.
Cách phát âm
sửaĐộng từ
sửaato (thể bị động atohia hoặc atotia hoặc atoa)
- Lợp.
- I taua moutere ka atohia ngā whare ki ngā rau o te niu. (PK 2008:40)
- Trên hòn đảo đó những ngôi nhà lợp bằng lá dừa.
- I taua moutere ka atohia ngā whare ki ngā rau o te niu. (PK 2008:40)
- to fence in, enclose
Tham khảo
sửaTiếng Ye'kwana
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaato (dạng sở hữu atotü)
- Dạng thay thế của a'to (“dây thừng, dây bện, dây cước”)
Tiếng Creole Mauritius
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Marathi आत्या (ātyā).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaato
- Dì nội.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tiếng Napoli
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Latinh alterum.
Cách phát âm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "Napoli" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): [ˈaːtə], (hợp âm) [-u]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "Castelmezzano" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): [ˈaːu̯tə]
Từ hạn định
sửa- Khác.
Tham khảo
sửa- AIS: Sprach- und Sachatlas Italiens und der Südschweiz [Bản đồ Ngôn ngữ và Dân tộc học của Ý và Nam Thụy Sĩ] – bản đồ 1444: “l'altro raccoglie” – navigais-web.pd.istc.cnr.it
- Bản mẫu:R:nap:SN
- Bản mẫu:R:nap:GDN
Tiếng Ba Lan cổ
sửaTừ nguyên
sửaTừ hình thành từ cách diễn đạt giữa a + oto. Chứng thực lần đầu vào năm 1455.
Cách phát âm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:IPA tại dòng 94: Must now supply a table of arguments to format_IPA_full(); first argument should be that table, not a language object.
Trợ từ
sửaato
Từ dẫn xuất
sửaHậu duệ
sửa- Tiếng Ba Lan: ato
Tham khảo
sửa- B. Sieradzka-Baziur, Ewa Deptuchowa, Joanna Duska, Mariusz Frodyma, Beata Hejmo, Dorota Janeczko, Katarzyna Jasińska, Krystyna Kajtoch, Joanna Kozioł, Marian Kucała, Dorota Mika, Gabriela Niemiec, Urszula Poprawska, Elżbieta Supranowicz, Ludwika Szelachowska-Winiarzowa, Zofia Wanicowa, Piotr Szpor, Bartłomiej Borek, editors (2011–2015), “ato”, trong Słownik pojęciowy języka staropolskiego [Conceptual Dictionary of Old Polish] (bằng tiếng Ba Lan), Kraków: IJP PAN, →ISBN
Tiếng Ba Lan
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Ba Lan cổ ato. Phép phân tích bề mặt:, từ hình thành từ cách diễn đạt giữa a + oto.
Cách phát âm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:labels tại dòng 628: `data` must now be an object containing the params.
Trợ từ
sửaato
- (Ba Lan trung đại) Đây!
- Đồng nghĩa: oto
Liên từ
sửaato
- (Ba Lan trung đại) Và đây
- (Ba Lan trung đại) Tuy nhiên
- (Ba Lan trung đại) Định nghĩa mục từ này không chắc chắn.
- 1588, Acta primi regiminis Sigismundi III[2], tr. 84:
- boscie nas tam czci poodsądzali, powiedział ato iako odaycie pokoy.
Từ liên hệ
sửaTham khảo
sửaĐọc thêm
sửaTiếng Bồ Đào Nha
sửaCách phát âm
sửa
- Vần: -atu
- Tách âm: a‧to
Từ nguyên
sửa- (danh từ): Vay mượn bán học tập từ tiếng Latinh āctus < agere. Từ sinh đôi với auto.
- (động từ): Xem từ nguyên của hình thái mục từ tương ứng.
Cách viết khác
sửa- acto (pre-1990)
Danh từ
sửaato gđ (số nhiều atos)
- Hành động (chứng thư).
- Hành động (trạng thái tồn tại).
- Hành động (quá trình làm việc gì đó).
- Hành động (phân chia biểu diễn sân khấu).
- Hành động (biểu hiện hành vi).
Từ liên hệ
sửaĐộng từ
sửaato
- Lỗi Lua trong Mô_đun:table tại dòng 509: bad argument #1 to 'insertIfNot' (table expected, got nil).
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửaato
Xem thêm
sửa- hato (từ đồng âm)
Tiếng Tonga
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Đa Đảo nguyên thuỷ *ato.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaato
Động từ
sửaato
Tiếng Wales
sửaCách phát âm
sửaCách viết khác
sửaĐại từ
sửaato
- (văn chương, thông tục) Dạng ngôi thứ ba số ít giống đực của at
- (thông tục) Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "cy-S" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. Dạng ngôi thứ nhất số ít của at
Động từ
sửaato
- Dạng Dạng biến đổi âm mềm của gato.
Biến đổi âm
sửaBiến đổi âm trong tiếng Wales | |||
---|---|---|---|
gốc | mềm | mũi | bật hơi |
gato | ato | ngato | không biến đổi |
Lưu ý: Một số dạng có thể chỉ là giả thuyết. Không phải dạng biến đổi nào cũng đều tồn tại. |
Tiếng Tây Makian
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaato
Tham khảo
sửaTiếng Yuri
sửaCách viết khác
sửaTừ nguyên
sửaSo sánh với Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)..
Danh từ
sửaato
- Cha.
Tham khảo
sửa- Seifart and Echeverri, Evidence for the Identification of Carabayo, the Language of an Uncontacted People of the Colombian Amazon, as Belonging to the Tikuna–Yurí Linguistic Family, PLoS ONE 9(4) (2014)