ato
Tiếng Albani sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Albani nguyên thuỷ *a-tā(s), từ ghép giữa trợ từ ghép trước a và tự hạn định tās < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *téh₂es, dạng giống cái số nhiều của *tód (“(cái) đó”) (so sánh với tiếng Latinh istud, tiếng Anh that).
Dạng acc. là từ tiếng Albani nguyên thuỷ *a-tā(s) < *a-tā(n)s cũ hơn < *téh₂ns, và các giống cũ hơn và phương ngữ giữa lại dạng abl. asosh, acosh < a + tiếng Albani nguyên thuỷ *tsjāsu < *ḱjéh₂su, dạng loc. của tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *ḱís (“(cái) này”) (so sánh với tiếng Anh he).
Cách phát âm sửa
Đại từ sửa
ato gc sn (acc. ato, dat. atyre, abl. atyre)
- Họ.
Biến cách sửa
Từ liên hệ sửa
Xem thêm sửa
Tiếng Anyi sửa
Danh từ sửa
ato
- Lời nói dối (một tình huống không thành thật).
Tiếng Asturias sửa
Động từ sửa
ato
- Dạng ngôi thứ nhất số ít lối trình bày hiện tại của atar
Tiếng Baoule sửa
Cách phát âm sửa
(tập tin)
Danh từ sửa
ato
- Lời nói dối (một tình huống không thành thật).
Tiếng Cebu sửa
Cách viết khác sửa
Cách phát âm sửa
Đại từ sửa
ato
- Của chúng tôi
Từ hạn định sửa
ato
Xem thêm sửa
Tiếng Ede Idaca sửa
Từ nguyên sửa
So sánh với tiếng Yoruba òtò (Èkìtì)
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
àtò
- Khỉ.
Tiếng Fon sửa
Cách phát âm sửa
(tập tin)
Danh từ sửa
atò (Benin)
Tiếng Isnag sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Philippines nguyên thuỷ *asu < tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *asu < tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *(w)asu.
Danh từ sửa
áto
- Chó (động vật).
Tiếng Nhật sửa
Latinh hóa sửa
ato
Tiếng Liguria sửa
Cách viết khác sửa
- âto (Grafîa ofiçiâ)
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Latinh altus.
Cách phát âm sửa
Tính từ sửa
ato (giống cái số ít ata, giống đực số nhiều ati, giống cái số nhiều ate)
- Cao.
Đồng nghĩa sửa
Tiếng Maori sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Đa Đảo nguyên thuỷ *qato < tiếng Châu Đại Dương nguyên thuỷ *qatop < tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *qatəp.
Cách phát âm sửa
Động từ sửa
ato (thể bị động atohia hoặc atotia hoặc atoa)
- Lợp.
- I taua moutere ka atohia ngā whare ki ngā rau o te niu. (PK 2008:40)
- Trên hòn đảo đó những ngôi nhà lợp bằng lá dừa.
- I taua moutere ka atohia ngā whare ki ngā rau o te niu. (PK 2008:40)
- to fence in, enclose
Tham khảo sửa
Tiếng Ye'kwana sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
ato (dạng sở hữu atotü)
- Dạng thay thế của a'to (“dây thừng, dây bện, dây cước”)
Tiếng Creole Mauritius sửa
Từ nguyên sửa
Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology tại dòng 77: attempt to concatenate local 'cat_name2' (a nil value)..
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
ato
Tiếng Napoli sửa
Từ nguyên sửa
Kế thừa từ tiếng Latinh alterum.
Cách phát âm sửa
Từ hạn định sửa
- Khác.
Tham khảo sửa
- AIS: Sprach- und Sachatlas Italiens und der Südschweiz [Bản đồ Ngôn ngữ và Dân tộc học của Ý và Nam Thụy Sĩ] – bản đồ 1444: “l'altro raccoglie” – navigais-web.pd.istc.cnr.it
- Bản mẫu:R:nap:SN
- Bản mẫu:R:nap:GDN
Tiếng Ba Lan cổ sửa
Từ nguyên sửa
Từ hình thành từ cách diễn đạt giữa a + oto. Chứng thực lần đầu vào năm 1455.
Cách phát âm sửa
Trợ từ sửa
ato
Từ dẫn xuất sửa
Hậu duệ sửa
- Tiếng Ba Lan: ato
Tham khảo sửa
Tiếng Ba Lan sửa
Từ nguyên sửa
Kế thừa từ tiếng Ba Lan cổ ato. Phép phân tích bề mặt:, từ hình thành từ cách diễn đạt giữa a + oto.
Cách phát âm sửa
Trợ từ sửa
ato
- (Ba Lan trung đại) Đây!
- Đồng nghĩa: oto
Liên từ sửa
ato
- (Ba Lan trung đại) Và đây
- (Ba Lan trung đại) Tuy nhiên
- (Ba Lan trung đại) Định nghĩa mục từ này không chắc chắn.
- 1588, Acta primi regiminis Sigismundi III[1], tr. 84:
- boscie nas tam czci poodsądzali, powiedział ato iako odaycie pokoy.
Từ liên hệ sửa
Tham khảo sửa
Đọc thêm sửa
Tiếng Bồ Đào Nha sửa
Cách phát âm sửa
- Vần: -atu
- Tách âm: a‧to
Từ nguyên sửa
- (danh từ): Vay mượn bán học tập từ tiếng Latinh āctus < agere. Từ sinh đôi với auto.
- (động từ): Xem từ nguyên của hình thái mục từ tương ứng.
Cách viết khác sửa
Danh từ sửa
ato gđ (số nhiều atos)
- Hành động (chứng thư).
- Hành động (trạng thái tồn tại).
- Hành động (quá trình làm việc gì đó).
- Hành động (phân chia biểu diễn sân khấu).
- Hành động (biểu hiện hành vi).
Từ liên hệ sửa
Động từ sửa
ato
- Lỗi Lua trong Mô_đun:table tại dòng 506: bad argument #1 to 'insertIfNot' (table expected, got nil).
Tiếng Tây Ban Nha sửa
Cách phát âm sửa
Động từ sửa
ato
Xem thêm sửa
- hato (từ đồng âm)
Tiếng Tonga sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Đa Đảo nguyên thuỷ *ato.
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
ato
Động từ sửa
ato
Tiếng Wales sửa
Cách phát âm sửa
Cách viết khác sửa
Đại từ sửa
ato
- (văn chương, thông tục) Dạng ngôi thứ ba số ít giống đực của at
- (thông tục) (Nam Wales) Dạng ngôi thứ nhất số ít của at
Động từ sửa
ato
- Dạng Dạng biến đổi âm mềm của gato.
Biến đổi âm sửa
Biến đổi âm trong tiếng Wales | |||
---|---|---|---|
gốc | mềm | mũi | bật hơi |
gato | ato | ngato | không biến đổi |
Lưu ý: Một số dạng có thể chỉ là giả thuyết. Không phải dạng biến đổi nào cũng đều tồn tại. |
Tiếng Tây Makian sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
ato
Tham khảo sửa
Tiếng Yuri sửa
Cách viết khác sửa
Từ nguyên sửa
So sánh với Carabayo ao (“cha”).
Danh từ sửa
ato
- Cha.
Tham khảo sửa
- Seifart and Echeverri, Evidence for the Identification of Carabayo, the Language of an Uncontacted People of the Colombian Amazon, as Belonging to the Tikuna–Yurí Linguistic Family, PLoS ONE 9(4) (2014)