Tiếng Kabyle

sửa

Danh từ

sửa

ikerri  (cons. yikerri, số nhiều akraren, cons. số nhiều wakraren)

  1. Cừu.
  2. Cừu đực.
    Từ cùng trường nghĩa: tixsi

Ghi chú sử dụng

sửa

Có từ đồng nghĩa ít phổ biến akrar (có dạng số nhiều giống hệt với ikerri).