अक्षयता
Tiếng Phạn
sửaCác chữ viết khác
- অক্ষযতা (Chữ Assamese)
- ᬅᬓ᭄ᬱᬬᬢᬵ (Chữ Balinese)
- অক্ষযতা (chữ Bengal)
- 𑰀𑰎𑰿𑰬𑰧𑰝𑰯 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀅𑀓𑁆𑀱𑀬𑀢𑀸 (Chữ Brahmi)
- အက္ၑယတာ (Chữ Burmese)
- અક્ષયતા (Chữ Gujarati)
- ਅਕੑਸ਼ਯਤਾ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌅𑌕𑍍𑌷𑌯𑌤𑌾 (Chữ Grantha)
- ꦄꦏ꧀ꦰꦪꦠꦴ (Chữ Javanese)
- ಅಕ್ಷಯತಾ (Chữ Kannada)
- អក្ឞយតា (Chữ Khmer)
- ອກ຺ຩຍຕາ (Chữ Lao)
- അക്ഷയതാ (Chữ Malayalam)
- ᠠᡬᢢᠠᠶᠠᢠᠠᢇ (Chữ Manchu)
- 𑘀𑘎𑘿𑘬𑘧𑘝𑘰 (Chữ Modi)
- ᠠᢉᢔᠠᠶ᠋ᠠᢐᠠ᠋ᠠ (Chữ Mongolian)
- 𑦠𑦮𑧠𑧌𑧇𑦽𑧑 (Chữ Nandinagari)
- 𑐀𑐎𑑂𑐲𑐫𑐟𑐵 (Chữ Newa)
- ଅକ୍ଷଯତା (Chữ Odia)
- ꢂꢒ꣄ꢰꢫꢡꢵ (Chữ Saurashtra)
- 𑆃𑆑𑇀𑆰𑆪𑆠𑆳 (Chữ Sharada)
- 𑖀𑖎𑖿𑖬𑖧𑖝𑖯 (Chữ Siddham)
- අක්ෂයතා (Chữ Sinhalese)
- 𑩐𑩜 𑪙𑪀𑩻𑩫𑩛 (Chữ Soyombo)
- అక్షయతా (Chữ Telugu)
- อกฺษยตา (Chữ Thai)
- ཨ་ཀྵ་ཡ་ཏཱ (Chữ Tibetan)
- 𑒁𑒏𑓂𑒭𑒨𑒞𑒰 (Chữ Tirhuta)
- 𑨀𑨋𑩇𑨯𑨪𑨙𑨊 (Chữ Zanabazar Square)
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaअक्षयता (akṣayatā) thân từ, gc
- Sự bất diệt.