Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aekkai
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Hlai
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Hlai
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
aek
(“
thịt
”) +
kai
(“
gà
”).
Cách phát âm
sửa
(
Hlai tiêu chuẩn
,
Bảo Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ʔaːk˥.kʰai˥˧/
Danh từ
sửa
aekkai
Thịt
gà
.