Tiếng Shina sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Phạn Vệ Đà अभ्र (abhra) < tiếng Ấn-Iran nguyên thuỷ *abʰrás < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *n̥bʰrós. Cùng gốc với tiếng Phalura [cần chữ viết] (ɑbro, cloud)tiếng Ba Tư ابر (abr, cloud).

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

اڙوࣿ (áẓo

  1. Mưa.

Tiếng Shina Kohistan sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Shina اڙو.

Danh từ sửa

اڙوْ (áẓow

  1. Mây.

Tiếng Ushojo sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Shina اڙو (áẓo).

Danh từ sửa

اڙو (aẓo)

  1. Mưa.