اڙو
Tiếng Shina
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Phạn Vệ Đà अभ्र (abhra) < tiếng Ấn-Iran nguyên thuỷ *abʰrás < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *n̥bʰrós. Cùng gốc với tiếng Phalura [cần chữ viết] (ɑbro, “cloud”) và tiếng Ba Tư ابر (abr, “cloud”).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaاڙوࣿ (áẓo) gđ
- Mưa.
Tiếng Shina Kohistan
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Shina اڙو.
Danh từ
sửaاڙوْ (áẓow) gđ
- Mây.
Tiếng Ushojo
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Shina اڙو (áẓo).
Danh từ
sửaاڙو (aẓo)
- Mưa.