Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xáo động
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
saːw
˧˥
ɗə̰ʔwŋ
˨˩
sa̰ːw
˩˧
ɗə̰wŋ
˨˨
saːw
˧˥
ɗəwŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
saːw
˩˩
ɗəwŋ
˨˨
saːw
˩˩
ɗə̰wŋ
˨˨
sa̰ːw
˩˧
ɗə̰wŋ
˨˨
Động từ
sửa
xáo động
Làm
đảo lộn
và
mất
hẳn sự
yên tĩnh
vốn có.
Tiếng chó sủa làm
xáo động
trưa hè.
Tâm trí bị
xáo động
.
Tham khảo
sửa
Xáo động,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam