Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chó rừng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Từ dẫn xuất
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
chó rừng
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
chó
+
rừng
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨɔ
˧˥
zɨ̤ŋ
˨˩
ʨɔ̰
˩˧
ʐɨŋ
˧˧
ʨɔ
˧˥
ɹɨŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨɔ
˩˩
ɹɨŋ
˧˧
ʨɔ̰
˩˧
ɹɨŋ
˧˧
Danh từ
sửa
(
loại từ
con
)
chó
rừng
Một loài
chó
ăn thịt sống trong
rừng
.
Chó Rừng và Cọp
(
lỗi thời
)
Như
chó sói
Chó Rừng Và Con Cò
Từ dẫn xuất
sửa
chó rừng lông vàng
chó rừng lưng đen
chó rừng vằn hông