Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ຄຳເຄົ້າ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Lào
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Viêng Chăn
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[kʰam˧˥.kʰaw˥˨]
(
Luang Prabang
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[kʰam˩˨.kʰaw˧˦]
Tách âm:
ຄຳ-ເຄົ້າ
Vần:
-aw
Phiên âm Việt: khăm khảu
Danh từ
sửa
ຄຳເຄົ້າ
(
kham khao
)
Từ gốc
.
ຄຳເຄົ້າ
ລາວເດີມ
―
kham khao
lāo dœ̄m
―
từ gốc
Lào,
từ thuần
Lào