Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aek
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Hlai
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
2
Tiếng Tráng
2.1
Từ nguyên
2.2
Cách phát âm
2.3
Danh từ
3
Tiếng Tráng Nông
3.1
Cách phát âm
3.2
Danh từ
Tiếng Hlai
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Hlai tiêu chuẩn
,
Bảo Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ʔaːk˥/
Danh từ
sửa
aek
Thịt
.
Tiếng Tráng
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ tiếng Thái nguyên thủy
*ʔɤkᴰ
.
Cách phát âm
sửa
(
Tráng tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ʔak˥/
Số thanh điệu: aek
7
Tách âm: aek
Danh từ
sửa
aek
(
giải phẫu học
)
Ngực
,
vú
.
Tiếng Tráng Nông
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Giả Thố
,
Quảng Nam
)
:
IPA
(
ghi chú
)
:
/ʔak⁵⁵/
Danh từ
sửa
aek
ngực
.