Tiếng Hlai sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

aek

  1. Thịt.

Tiếng Tráng sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Thái nguyên thủy *ʔɤkᴰ.

Cách phát âm sửa

  • (Tráng tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /ʔak˥/
  • Số thanh điệu: aek7
  • Tách âm: aek

Danh từ sửa

aek

  1. (giải phẫu học) Ngực, .

Tiếng Tráng Nông sửa

Cách phát âm sửa

  • (Giả Thố, Quảng Nam): IPA(ghi chú): /ʔak⁵⁵/

Danh từ sửa

aek

  1. ngực.