Tiếng Hlai

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

aek

  1. Thịt.

Tiếng Tráng

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Thái nguyên thủy *ʔɤkᴰ.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

aek

  1. (giải phẫu học) Ngực, .

Tiếng Tráng Nông

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Giả Thố, Quảng Nam): IPA(ghi chú): /ʔak⁵⁵/

Danh từ

sửa

aek

  1. ngực.