dạy học
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̰ʔj˨˩ ha̰ʔwk˨˩ | ja̰j˨˨ ha̰wk˨˨ | jaj˨˩˨ hawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaj˨˨ hawk˨˨ | ɟa̰j˨˨ ha̰wk˨˨ |
Động từ
sửa- Dạy văn hoá, theo những chương trình nhất định.
- Dạy học là một nghề cao quý.
Tham khảo
sửa- Dạy học, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam