Xem thêm: jt JT

Tiếng Ai Cập bình dân

sửa

Từ nguyên

sửa
Từ tiếng Ai Cập
it
f
A1
(jt, cha).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

     gc

  1. Cha.

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Copt Bohair: ⲓⲱⲧ (iōt)
  • Tiếng Copt Sahidi: ⲉⲓⲱⲧ (eiōt)

Tham khảo

sửa
  • Erichsen, Wolja (1954) Demotisches Glossar, Copenhagen: Ejnar Munksgaard, tr. 45–46