Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jṱ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
jt
và
JT
Mục lục
1
Tiếng Ai Cập bình dân
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Hậu duệ
1.4
Tham khảo
Tiếng Ai Cập bình dân
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Ai Cập
(
jt
,
“
cha
”
)
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/joːt/
Danh từ
sửa
gc
Cha
.
Hậu duệ
sửa
Tiếng Copt Bohair:
ⲓⲱⲧ
(
iōt
)
Tiếng Copt Sahidi:
ⲉⲓⲱⲧ
(
eiōt
)
Tham khảo
sửa
Erichsen, Wolja (
1954
)
Demotisches Glossar
, Copenhagen: Ejnar Munksgaard, tr.
45–46