апельсинничать
Tiếng Nga
sửaTừ nguyên
sửaTừ апельси́н (apelʹsín, “cam”) + -ничать (-ničatʹ). Được Dostoyevsky đưa ra vào thế kỉ XIX.
Cách phát âm
sửaĐộng từ
sửaапельси́нничать (apelʹsínničatʹ) chưa h.thành
- (địa phương, thân mật, trớ trêu) Trở thành hoặc hành động dịu dàng, tốt đẹp hoặc dễ thương.
- Đồng nghĩa: воркова́ть (vorkovátʹ), жема́нничать (žemánničatʹ), лимо́нничать (limónničatʹ), любе́зничать (ljubézničatʹ), милова́ться (milovátʹsja), минда́льничать (mindálʹničatʹ), не́жничать (néžničatʹ)
- 1859, Fyodor Dostoyevsky, The Village of Stepanchikovo:
- С ба́рышнями в мазу́рке лимо́нничать, с чужи́ми жёнами апельси́нничать?
- S báryšnjami v mazúrke limónničatʹ, s čužími žónami apelʹsínničatʹ?
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của апельси́нничать (lớp 1a, thể chưa hoàn thành, nội động từ)
thể chưa hoàn thành | ||
---|---|---|
nguyên mẫu | апельси́нничать apelʹsínničatʹ | |
phân từ | thì hiện tại | thì quá khứ |
chủ động | апельси́нничающий apelʹsínničajuščij |
апельси́нничавший apelʹsínničavšij |
bị động | — | — |
trạng động từ | апельси́нничая apelʹsínničaja |
апельси́нничав apelʹsínničav, апельси́нничавши apelʹsínničavši |
thì hiện tại | thì tương lai | |
ngôi thứ nhất số ít (я) | апельси́нничаю apelʹsínničaju |
бу́ду апельси́нничать búdu apelʹsínničatʹ |
ngôi thứ hai số ít (ты) | апельси́нничаешь apelʹsínničaješʹ |
бу́дешь апельси́нничать búdešʹ apelʹsínničatʹ |
ngôi thứ ba số ít (он/она́/оно́) | апельси́нничает apelʹsínničajet |
бу́дет апельси́нничать búdet apelʹsínničatʹ |
ngôi thứ nhất số nhiều (мы) | апельси́нничаем apelʹsínničajem |
бу́дем апельси́нничать búdem apelʹsínničatʹ |
ngôi thứ hai số nhiều (вы) | апельси́нничаете apelʹsínničajete |
бу́дете апельси́нничать búdete apelʹsínničatʹ |
ngôi thứ ba số nhiều (они́) | апельси́нничают apelʹsínničajut |
бу́дут апельси́нничать búdut apelʹsínničatʹ |
mệnh lệnh thức | số ít | số nhiều |
апельси́нничай apelʹsínničaj |
апельси́нничайте apelʹsínničajte | |
thì quá khứ | số ít | số nhiều (мы/вы/они́) |
giống đực (я/ты/он) | апельси́нничал apelʹsínničal |
апельси́нничали apelʹsínničali |
giống cái (я/ты/она́) | апельси́нничала apelʹsínničala | |
giống trung (оно́) | апельси́нничало apelʹsínničalo |