Tiếng Archi

sửa

Danh từ

sửa

би (bi)

  1. Máu.

Tiếng Avar

sửa

Từ nguyên

sửa

Như tiếng Udi пӏи (ṗi).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

би (bi) II/III (tác cách биялъ/бидуца); biến cách loại hai/ba.

  1. Máu.

Biến cách

sửa

Danh từ biến cách loại hai hoặc ba Bản mẫu:av-noun-case

Tiếng Bulgari

sửa

Cách phát âm

sửa

Từ nguyên 1

sửa

Động từ

sửa

би (bi)

  1. Dạng ngôi thứ hai số ít aorist lối trình bày của бъ́да (bǎ́da)
  2. Dạng ngôi thứ ba số ít aorist lối trình bày của бъ́да (bǎ́da)

Từ nguyên 2

sửa

Động từ

sửa

би (bi)

  1. Dạng ngôi thứ hai số ít aorist lối trình bày của би́я (bíja)
  2. Dạng ngôi thứ ba số ít aorist lối trình bày của би́я (bíja)

Tiếng Buryat

sửa

Cách phát âm

sửa

Đại từ

sửa

би (bi)

  1. tôi.

Tiếng Mông Cổ Khamnigan

sửa

Đại từ

sửa

би (bi)

  1. tôi.
    би байнабиbi bajnabitôi đây
    бичигиbičigitôi cũng vậy
    бичиги дүчи минүүтэ суусанбиbičigi düči minüüte suusanbiTôi cũng ngồi bốn mươi phút.

Tham khảo

sửa
  • D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk