Tiếng Fox

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Algonquin nguyên thuỷ *maθkwa.

Danh từ

sửa

mahkwa

  1. Con gấu.

Biến tố

sửa


Tham khảo

sửa
  • Goddard, Ives and Thomason, Lucy. A Meskwaki-English and English-Meskwaki Dictionary Based on Early Twentieth-Century Writings by Native Speakers. Petoskey, MI: Mundart Press, 2014.


Tiếng Kickapoo

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Algonquin nguyên thuỷ *maθkwa.

Danh từ

sửa

mahkwa bđv

  1. Con gấu.

Tham khảo

sửa

• Paul H. Voorhis, 1988, Kickapoo Vocabulary, Winnipeg, Algonquian and Iroquoian Linguistics.

Tiếng Miami

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Algonquin nguyên thuỷ *maθkwa.

Danh từ

sửa

mahkwa đv (số nhiều mahkooki)

  1. Gấu đen (Ursus americanus).

Tham khảo

sửa