Tiếng Dogri

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology tại dòng 157: tiếng Khasa Prakrit (inc-kha) is not set as an ancestor of tiếng Dogri (doi) in Module:languages/data/3/d. The ancestor of tiếng Dogri is Khasa Prakrit (pra-kha) (an etymology-only language whose regular parent is tiếng Prakrit (inc-pra)).. (so sánh tiếng Prakrit Saurasen 𑀅𑀓𑁆𑀔𑀺 (akkhi)), từ tiếng Phạn अक्षि (ákṣi). Cùng gốc với tiếng Punjab ਅੱਖ (akkha), tiếng Hindi आँख (ā̃kh).

Danh từ

sửa

अक्ख (akkhgc (Dogra 𑠀𑠊𑠹𑠋)

  1. (giải phẫu học) Mắt.