Xem thêm: Aksum

Tiếng Kabyle

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Berber nguyên thuỷ < tiếng Phi-Á nguyên thuỷ *masak-, bằng phép đảo âm. Cùng gốc với tiếng Semit nguyên thuỷ *mašk-tiếng Ai Cập mskꜣ. Liên quan đến tiếng Tachawit aksumtiếng Tamazight Trung Atlas ⴰⴽⵙⵓⵎ (aksum).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

aksum 

  1. Thịt.

Tiếng Tachawit

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Berber nguyên thuỷ < tiếng Phi-Á nguyên thuỷ *masak-, bằng phép đảo âm. Cùng gốc với tiếng Semit nguyên thuỷ *mašk-tiếng Ai Cập mskꜣ. Liên quan đến tiếng Kabyle aksumtiếng Tamazight Trung Atlas ⴰⴽⵙⵓⵎ (aksum).

Danh từ

sửa

aksum 

  1. Thịt.

Tiếng Tarifit

sửa

Danh từ

sửa

aksum  (chính tả Tifinagh ⴰⴽⵙⵓⵎ, số nhiều ikesman)

  1. Dạng Tây Tarifit của aysum