Tiếng Hy Lạp

sửa

Cách viết khác

sửa

Danh từ

sửa

αβγό μάτι (avgó mátigt (số nhiều αβγά μάτια) (phổ biến hơn trong dạng số nhiều)

  1. (thông tục) Trứng chiên (nghĩa đen: "mắt trứng").

Đồng nghĩa

sửa