Tiếng Kabyle

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Berber nguyên thuỷ *aydiʔ.

Danh từ

sửa

aydi  (cons. weydi, số nhiều iḍan, cons. số nhiều yiḍan)

  1. Chó.
    Đồng nghĩa: aqjun

Tiếng Tarifit

sửa

Từ nguyên

sửa
Từ nguyên cho mục này bị thiếu hoặc chưa đầy đủ. Vui lòng bổ sung vào mục từ, hoặc thảo luận tại trang thảo luận.

Danh từ

sửa

aydi  (chính tả Tifinagh ⴰⵢⴷⵉ, số nhiều iṭan, giống cái taydit)

  1. Chó.
    Đồng nghĩa: aqzin, aheggar

Biến cách

sửa