Tiếng Bats

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Nakh nguyên thuỷ *daatteᶰ.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

დათთეჼ (dattẽlớp dd

  1. sữa trâu lỏng, .

Tham khảo

sửa
  • Ḳaḳašvili, Diana (2022) “დათთეჼ”, trong C̣ovatušur-kartuli leksiḳoni [Từ điển Bats-Gruzia] (Ḳavḳasiur-kartuli leksiḳonebi; II), Tbilisi, tr. 45