Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
დათთეჼ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Bats
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Bats
sửa
Từ nguyên
sửa
Kế thừa
từ
tiếng Nakh nguyên thuỷ
*daatteᶰ
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/dattẽ/
Danh từ
sửa
დათთეჼ
(
dattẽ
)
lớp
dd
Bơ
sữa
trâu
lỏng
,
bơ
.
Tham khảo
sửa
Ḳaḳašvili, Diana (
2022
) “
დათთეჼ
”, trong
C̣ovatušur-kartuli leksiḳoni
[
Từ điển Bats-Gruzia
] (Ḳavḳasiur-kartuli leksiḳonebi; II), Tbilisi,
tr.
45