Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xłp̓x̣ʷłtłpłłskʷc̓
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Bella Coola
1.1
Cách viết khác
1.2
Từ nguyên
1.3
Cách phát âm
1.4
Cụm từ
Tiếng Bella Coola
sửa
Cách viết khác
sửa
xłp̓x̣ʷłtłpłłs
Từ nguyên
sửa
Từ
xł-
+
p̓x̣ʷłtłp
+
-łp
+
-łł
+
-s
+
kʷc̓
.
Cách phát âm
sửa
IPA
:
[xɬpʼχʷɬtʰɬpʰɬːskʷʰt͡sʼ]
Cụm từ
sửa
xłp̓x̣ʷłtłpłłskʷc̓
Anh
ấy
đã
có
tài sản
của
anh
ấy một
cây
sơn
thù
du
.
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)