ᠰᡠᡩᡠᡵᡳ
Tiếng Mãn Châu
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Mông Cổ trung đại ᠰᠤᠳᠤᠷ (sudur), so sánh với судар (sudar, “kinh thánh, sách chép tay, lịch sử”).
Cách phát âm
sửa- (tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): [su.tu.ri]
Danh từ
sửaᠰᡠᡩᡠᡵᡳ (suduri)
Từ dẫn xuất
sửa- ᠰᡠᡩᡠᡵᡳ
ᠪᡳᡨ᠌ᡥᡝ (suduri bithe) - ᠰᡠᡩᡠᡵᡳ
ᡩᠠᠩᠰᡝ (suduri dangse) - ᠰᡠᡩᡠᡵᡳ
ᡝᠵᡝᠪᡠᠨ (suduri ejebun)