Tiếng Aram

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

אבהתא (cần chuyển tự sn (số ít אבא, thành phần giống cái tương ứng אמהתא)

  1. Cha, bố

Đồng nghĩa

sửa